Nhiều người coi việc học tiếng Anh là những “cơn ác mộng” vì học mãi không nhớ. Nhiều từ ngữ dù học rất nhiều lần nhưng lại dễ dàng bị quên bẵng đi lúc nào không hay. Đó là bởi vì bạn chưa biết cách “chia để học”. Sau đây là 1000 câu tiếng anh thông dụng trong giao tiếp được chia thành các chủ đề trong cuộc sống.
ẢNH 1
Những chủ đề được chọn dưới đây đều là những chủ đề vô cùng gần gũi với đời sống hàng ngày. Vì thế, nếu bạn đang bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp, hãy thử bắt đầu với 1000 câu tiếng anh thông dụng trong 5 chủ đề quan trọng trong cuộc sống sau đây nhé.
I. 1000 câu tiếng anh thông dụng chủ đề: CHÀO HỎI
Lời chào hỏi là một trong những câu giao tiếp cơ bản và rất cần thiết, ngoài “Hi” hay “Hello” rất thông dụng ra thì còn những câu chào hỏi nào khác? Bạn hãy xem phần tiếp theo để có thể biết thêm được nhiều câu chào thật “hay ho” nhé!

- Hello – Xin chào
- What’s up? – Có gì mới không?
- What have you been up to?/ How’s it goin’? – Dạo này bạn thế nào?
- Are you American? – Bạn là người Mỹ có phải không?
- Where are you (coming) from? – Bạn đến từ đâu vậy?
- Glad (Nice) to meet you – Rất vui được gặp bạn.
- I don’t understand Vietnamese well – Tôi không giỏi tiếng Việt lắm.
- Please speak more slowly – Bạn có thể nói chậm hơn được không?
- I didn’t catch that. Would you mind speaking more slowly? – Tôi không theo kịp, bạn có thể nói chậm một chút được không?
- Excuse me, could you repeat the question? Phiền bạn nhắc lại câu hỏi được không?
- I’m sorry, I don’t understand. Could you say it again? (Could you repeat a little louder, please?) – Xin lỗi tôi không hiểu. Bạn nhắc lại được không? (Bạn nhắc lại lớn hơn chút được không?)
- What is this called in English? – Từ này tiếng Anh gọi là gì nhỉ?
- What does this word mean? – Từ này có nghĩa là gì?
- May I help you? – Tôi giúp gì được cho bạn?
- It’s been so long since… – Đã lâu rồi nhỉ kể từ khi….
- How do you do? – Dạo này bạn thế nào?
- Wait a minute – Chờ một chút
- Come with me/ Follow me – Đi theo tôi
- I know it/ I got it – Tôi biết rồi.
- I have forgotten – Tôi quên mất.
- I don’t think so – Tôi không nghĩ thế.
- I am afraid… – Chỉ e rằng…
II. 1000 câu tiếng anh thông dụng chủ đề: GIA ĐÌNH
Gia đình là một trong những chủ đề không thể bỏ qua, vậy đâu là những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về chủ đề này? Hãy cùng đón xem phần dưới đây nhé!
- Do you have/ Have you got any brothers or sisters? – Bạn có anh chị em nào không?
- I’m an only child – Tôi là con một.
- I have got … brothers/sisters – Tôi có … anh trai/ chị gái.
- Have you got any kids? – Bạn có con không?
- I’ve got a baby – Tôi mới có một em bé.
- Where have your parents been? – Bố mẹ bạn đang ở đâu?
- Are you/ your brothers/ your sisters married? – Bạn/ anh em/ chị em bạn đã kết hôn chưa?
- How long have you been married? – Bạn lập gia đình bao lâu rồi?
- I’m divorced – Tôi đã ly hôn.
- I’m single – Tôi đang độc thân.
- I’m engaged – Tôi đã đính hôn.
- Could/ Can you tell me about your family? – Bạn chia sẻ với tôi về gia đình bạn được không?
- How many people are there in your family? – Nhà bạn có mấy người?
- There are…. people in my family – Nhà tôi có … người.

III. 1000 câu tiếng anh thông dụng chủ đề: TRƯỜNG HỌC
Trong trường học, việc sử dụng tiếng Anh ngày càng trở nên thông dụng. Đối với những câu giao tiếp đơn giản dưới đây bạn có thể giao tiếp trơn tru cùng các bạn học và trau dồi thêm nhiều vốn từ vựng khác.
- This is my classmate – Đây là bạn cùng lớp tôi.
- It’s break time – Đến giờ giải lao rồi.
- What’s your major? – Bạn học ngành gì vậy?
- Do you like school or hate school? – Bạn thích hay ghét trường học?
- What’s your favorite class or subject?/ What subject do you like? – Bạn thích môn học nào nhất?
- What do you do when you get home from school? – Bạn làm gì lúc đi từ nhà đến trường?
- I’m a first/ second/ third year student – Tôi là sinh viên năm đầu/ năm hai/ năm ba.
- Which university/ school do you want to get in? – Bạn muốn học trường/ trường đại học nào?
- Can I borrow….? – Cho mình mượn …. được không?
- Do you understand what the teacher said? – Bạn có hiểu giáo viên nói gì không?
- May I go out, teacher? – Em xin phép ra ngoài ạ.
- Do you have answer for this question? – Bạn biết làm câu này không?
- I forgot … for the … class – Tớ quên không mang… cho môn… rồi
- Have you prepared for the examination? – Cậu đã chuẩn bị cho bài kiểm tra chưa?
- I got mark A – Tớ được điểm A
- Let me check your homework – Để tớ kiểm tra bài tập về nhà của cậu.

IV. 1000 câu tiếng anh thông dụng chủ đề: ĐƯỜNG XÁ
Một trong những chủ đề rất cần thiết đó chính là đường xá, khi nắm vững những câu sau thì chắc hẳn bạn sẽ không thể nào mà lạc đường được đâu nhé!
- Excuse me, could you tell me the way to…/ how to get to …? – Xin lỗi, bạn có thể chỉ giúp tôi đường đến … như thế nào không?
- Where is …? – (Địa điểm) ở đâu vậy?
- Excuse me, do you know where … is? – Phiền bạn một chút, bạn có biết (địa điểm) ở đâu không?
- Excuse me, can you tell me where am I – Phiền bạn cho tôi hỏi đây là đâu vậy?
- Sorry, I don’t live around here – Xin lỗi, tôi không sống tại khu này.
- Are we on the right road for? – Chúng ta đang đi đúng đường có phải không?
- Do you have a map? – Bạn có bản đồ không đó?
- Please show me the way to… – Làm ơn chỉ giúp tôi đường tới…
- I don’t remember the street – Tôi không nhớ tên đường.
- Where should I turn? Left or Right? – Tôi phải rẽ ở đâu? Trái hay phải?
- What is this street called ? – Đường này gọi là gì vậy?
- We’re probably going the wrong way – Chúng ta có thể đang bị đi nhầm đường.
- Go down/up there – Đi xuống phía dưới/ lên trên chỗ đó.
- Turn left (right)/ Go straight at the crossroads – Rẽ trái (phải)/ Đi thẳng ở ngã tư.
- Straight ahead for about 500m – Cứ đi thẳng 500m nữa.
- You’ll pass a hospital on your right – bạn sẽ đi qua một bệnh viện ở bên phải bạn.
- It’ll be on your left – Nó nằm bên tay trái bạn
- How far is it from here to the hotel/ bus station? – Khách sạn/ bến xe buýt cách đây bao xa?

V. 1000 câu tiếng anh thông dụng chủ đề: DU LỊCH
ảnh 6
Trong những chuyến du lịch nước ngoài, dù học tốt tiếng Anh hay không thì bạn cũng nên bỏ túi cho mình những câu giao tiếp bằng tiếng Anh như sau:
- I’d like to reserve 3 seats to…- Tôi muốn đặt 3 chỗ đến…
- How much is the fare? – Vé có giá bao nhiêu?
- Will you pay by credit card or cash? – Bạn muốn trả tiền bằng thẻ hay tiền mặt?
- Will that be one way or round trip? – Bạn chọn vé 1 chiều hay vé khứ hồi?
- Is anybody traveling with you? – Có ai đi cùng bạn không?
- I would like to book a room for… – Tôi muốn đặt phòng cho (bao nhiêu người).
- How did you feel about the trip/ How was your trip? – Bạn thấy sao về chuyến đi?/ Chuyến đi thế nào?
- What’s special product here? – Ở đây có đặc sản gì không?
- What is the city famous for? -Thành phố đó nổi tiếng bởi điều gì?
- Is there any goods restaurants here? – Ở đây có nhà hàng nào ngon?
- I’d like to buy some souvenirs – Tôi muốn mua 1 số món đồ lưu niệm.
- We took a lot of pictures – Chúng tôi đã chụp được rất nhiều ảnh.
Trên đây là 1000 câu tiếng anh thông dụng trong 5 chủ đề thường gặp nhất bạn có thể sử dụng khi đi du lịch, công tác hoặc học tập ở nước ngoài. Chúc bạn học tốt!